Thực đơn
BTS_(nhóm_nhạc) Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | ||||||
Latinh | Hangul | Kana | Latinh | Hangul | Kana | Hanja | Hán-Việt | ||
Jin | 진 | ジン | Kim Seok-jin | 김석진 | キム・ソクジン | 金碩珍 | Kim Thạc Trân | 4 tháng 12, 1992 (27 tuổi) | Gwacheon, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
Suga | 슈가 | シュガ | Min Yoon-gi | 민윤기 | ミン・ユンギ | 閔玧其 | Mẫn Doãn Kì | 9 tháng 3, 1993 (27 tuổi) | Buk-gu, Daegu, Hàn Quốc |
J-Hope | 제이홉 | ジェイ ホープ | Jung Ho-seok | 정호석 | チョン・ホソク | 鄭號錫 | Trịnh Hiệu Tích | 18 tháng 2, 1994 (26 tuổi) | Buk-gu, Gwangju, Hàn Quốc |
RM[437] | 알엠 | アールエム | Kim Nam-joon | 김남준 | キム・ナムジュン | 金南俊 | Kim Nam Tuấn | 12 tháng 9, 1994 (25 tuổi) | Ilsan-gu, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
Jimin | 지민 | ジミン | Park Ji-min | 박지민 | パク・ジミン | 朴智閔 | Phác Trí Mân | 13 tháng 10, 1995 (24 tuổi) | Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc |
V | 뷔 | ヴィ | Kim Tae-hyung | 김태형 | キム・テヒョン | 金泰亨 | Kim Thái Hanh | 30 tháng 12, 1995 (24 tuổi) | Seo-gu, Daegu, Hàn Quốc |
Jungkook | 정국 | ジユングク | Jeon Jung-kook | 전정국 | チョン・ジユングク | 田柾國 | Điền Chính Quốc | 1 tháng 9, 1997 (22 tuổi) | Buk-gu, Busan, Hàn Quốc |
Thực đơn
BTS_(nhóm_nhạc) Thành viênLiên quan
BTS, the Best BTS World: Original Soundtrack Bus (máy tính) BT SportTài liệu tham khảo
WikiPedia: BTS_(nhóm_nhạc) //www.amazon.com/dp/B0734H75SD http://www.asahi.com/ajw/articles/AJ201803140001.h... http://www.billboard-japan.com/d_news/detail/69506 http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7...